Sự ra đi của một gã khổng lồ: Frank Gehry và di sản kiến trúc thế kỷ 21
Khi ánh mặt trời cuối ngày hắt lên những đường cong thép không gỉ của Nhà hát Walt Disney tại Los Angeles, tạo nên những vệt sáng nhảy múa như một bản giao hưởng hữu hình, người ta thường nghĩ đến vị nhạc trưởng thầm lặng đứng sau nó. Nhưng từ hôm nay, thứ Sáu ngày 5 tháng 12 năm 2025, vị nhạc trưởng ấy đã buông đũa chỉ huy. Frank Gehry, người đàn ông đã vĩnh viễn bẻ cong những đường thẳng khô khan của kiến trúc đô thị, đã trút hơi thở cuối cùng tại nhà riêng ở Santa Monica sau một cơn bệnh hô hấp ngắn, hưởng thọ 96 tuổi. Meaghan Lloyd, chánh văn phòng tại Gehry Partners LLP, xác nhận thông tin này, đánh dấu sự khép lại của một kỷ nguyên nơi bê tông và cốt thép biết khiêu vũ.

Từ vô lăng xe tải đến đỉnh cao Pritzker
Thật khó hình dung đôi bàn tay từng vẽ nên những bản thiết kế phức tạp nhất thế giới lại từng chai sần trên vô lăng xe tải. Frank Gehry, hay Ephraim Owen Goldberg thuở thiếu thời, không sinh ra ở vạch đích. Sinh năm 1929 tại Toronto và di cư đến Los Angeles năm 1947, hành trình của ông là một bản nháp đầy những vết gạch xóa trước khi trở thành kiệt tác.
Dù tốt nghiệp kiến trúc tại USC và theo học Harvard, Gehry đã dành nhiều năm vật lộn trong bóng tối của nghề nghiệp. Ông thiết kế những trung tâm mua sắm vô danh, những dự án nhà ở công cộng, và làm đủ nghề tay trái để nuôi sống đam mê. Sự kiên trì lì lợm ấy đã được đền đáp. Khi ông thành lập văn phòng riêng năm 1962, ít ai ngờ rằng gã tài xế xe tải năm nào sẽ bước lên bục nhận giải Pritzker năm 1989, mang theo một tư duy thẩm mỹ sẽ định hình lại bộ mặt các thành phố lớn trong ba thập kỷ tiếp theo.
CATIA và cuộc cách mạng kỹ thuật số trong kiến trúc
Sự vĩ đại của Gehry không chỉ nằm ở trí tưởng tượng bay bổng mà còn ở cách ông hiện thực hóa chúng. Ông là người tiên phong, hay đúng hơn là kẻ liều lĩnh, khi đưa công nghệ hàng không vũ trụ vào xây dựng.
Trước Gehry, những đường cong lồi lõm phi tuyến tính gần như là cơn ác mộng của các kỹ sư kết cấu. Nhưng ông đã nhìn thấy tiềm năng của CATIA – một phần mềm thiết kế vốn chỉ dành cho máy bay chiến đấu của Dassault Systèmes. Gehry Technologies, công ty con do ông thành lập, đã sử dụng thuật toán để tính toán chính xác từng tấm kim loại, từng mối nối, biến những bản phác thảo nguệch ngoạc trên giấy ăn thành những công trình sừng sững chịu lực hoàn hảo. Nếu không có bước nhảy vọt về công nghệ này, "Hiệu ứng Bilbao" sẽ mãi chỉ là một ý tưởng nằm trên giấy.
"Hiệu ứng Bilbao": Phép màu và những tranh cãi
Bảo tàng Guggenheim ở Bilbao (1997) chính là minh chứng hùng hồn nhất cho sự kết hợp giữa nghệ thuật và công nghệ. Lớp vỏ titan lấp lánh bên bờ sông Nervión không chỉ vực dậy nền kinh tế của một thành phố công nghiệp đang hấp hối mà còn tạo ra thuật ngữ "Hiệu ứng Bilbao" – khi một công trình kiến trúc đơn lẻ có thể thay đổi vận mệnh của cả một vùng đất.
Tuy nhiên, sự nghiệp của Gehry không thiếu những tiếng bấc tiếng chì. Những công trình của ông thường xuyên đối mặt với chỉ trích về chi phí xây dựng khổng lồ và sự phức tạp trong bảo trì. Walt Disney Concert Hall từng bị phàn nàn vì phản chiếu ánh sáng gay gắt làm nóng các căn hộ lân cận, buộc phải xử lý bề mặt kim loại. Hay Trung tâm Stata tại MIT từng gặp rắc rối về thấm dột và nứt vỡ. Nhưng chính những khiếm khuyết này lại làm nên tính "người" trong di sản của ông: một sự táo bạo dám chấp nhận rủi ro để phá vỡ những quy chuẩn an toàn đến nhàm chán.
Di sản của những nếp gấp thời gian
Ngoài những tòa nhà chọc trời hay bảo tàng, dấu ấn của Gehry còn len lỏi vào đời sống qua những vật dụng thường ngày, từ chai rượu vodka Wyborovka, đồng hồ Fossil cho đến chiếc cúp World Cup of Hockey. Ông làm việc không ngơi nghỉ cho đến những ngày cuối đời, để lại dấu ấn tại Paris với Louis Vuitton Foundation hay tòa tháp 8 Spruce Street tại New York.
Frank Gehry ra đi, để lại một khoảng trống lớn nhưng cũng để lại một bài học vĩ đại: Kiến trúc không nhất thiết phải tuân theo những khối hộp vuông vức. Ông đã dạy chúng ta rằng các tòa nhà cũng có thể có cảm xúc, có thể chuyển động và phản chiếu sự hỗn loạn tươi đẹp của cuộc sống hiện đại. Giờ đây, mỗi khi nhìn thấy một mái vòm kim loại uốn lượn phản chiếu bầu trời, thế giới sẽ nhớ về ông – người nghệ sĩ đã dùng thép và kính để viết nên những bài thơ.
